🏢Sửa đổi lớn tư cách lưu trú 「経営管理ビザ/VISA Kinh doanh」: vốn 3.000 man, nhân viên chính thức, tiếng Nhật B2+

 

Quy định mới về 「経営管理ビザ/Visa Kinh doanh」 sẽ có hiệu lực từ 16/10/2025 (令和7年). Bài viết này tóm tắt ngắn gọn, dễ hiểu các điểm thay đổi chính, cách đánh giá hồ sơgiai đoạn chuyển tiếp dành cho doanh nhân người Việt tại Nhật.

🔍 Điểm thay đổi quan trọng

💼 1) Bắt buộc có ít nhất 1 “常勤職員(nhân viên chính thức)”

Đối tượng được tính là “常勤職員” gồm: người Nhật; 「特別永住者」; các tư cách thuộc 法別表第二 là 「永住者」「日本人の配偶者等」「永住者の配偶者等」「定住者」. Các visa khác như 「特定技能」「技人国」「留学」 không được tính.

💰 2) Vốn tối thiểu 3.000 man yên

  • Pháp nhân: xác nhận bằng 登記事項証明書 (資本金/出資の総額).
  • Cá nhân: tổng vốn đã thực sự đầu tư (văn phòng, lương nhân viên 1 năm, thiết bị...).

🗣️ 3) Năng lực tiếng Nhật B2 tương đương

Thoả một trong các điều kiện: JLPT N2+; BJT 400+; ở Nhật 20+ năm; tốt nghiệp ĐH/Chuyên môn tại Nhật; hoặc hoàn thành nghĩa vụ giáo dục & tốt nghiệp THPT ở Nhật.

🎓 4) Học vấn/Kinh nghiệm quản lý

Có bằng học thuật liên quan (tiến sĩ/thạc sĩ/chuyên môn) hoặc≥ 3 năm kinh nghiệm quản lý/điều hành (bao gồm thời gian chuẩn bị khởi nghiệp theo 「特定活動(起業準備)」).

📊 5) Xác nhận 事業計画書 (kế hoạch kinh doanh) bởi chuyên gia

Chuyên gia được chấp nhận (10/2025): 「中小企業診断士」「公認会計士」「税理士」. (Có thể cập nhật danh mục trong tương lai theo thông báo chính thức.)

Lưu ý pháp lý: Ngoài 「弁護士」 và 「行政書士」, nếu người khác nhận thù lao để soạn hồ sơ nộp cơ quan nhà nước, có thể vi phạm Luật 行政書士.

⚖️ Quy định đánh giá & vận hành

  • Thực tế điều hành: Chỉ nhận uỷ thác mà không quản lý thực tế → không được coi là hoạt động 「経営・管理」.
  • Trụ sở kinh doanh: Không dùng nhà ở làm văn phòng. Cần cơ sở độc lập, phù hợp quy mô.
  • Ảnh hưởng đến 永住・高度専門職: Không đạt chuẩn mới → khó được xét vĩnh trú/chuyển đổi.
  • Xuất cảnh dài ngày không lý do: Có thể bị coi là không hoạt động tại Nhật → rủi ro không gia hạn.
  • Thuế & bảo hiểm: Kiểm tra chặt chẽ việc tham gia/đóng 「雇用保険」「労災保険」「健康保険」「厚生年金」 và thuế 「国税・地方税」.
  • Giấy phép ngành: Nếu chưa thể xin trước khi được cấp visa, cần nêu lý do hợp lệ và hoàn tất ở kỳ gia hạn kế tiếp.

⏳ Giai đoạn chuyển tiếp

Giai đoạn Cách áp dụng Ghi chú
Trước 16/10/2025 Áp dụng tiêu chuẩn cũ Hồ sơ đã được tiếp nhận trước ngày hiệu lực
16/10/2025 → 16/10/2028 Xem xét linh hoạt Có thể chấp nhận nếu doanh nghiệp tốt và có lộ trình đạt chuẩn mới
Sau 16/10/2028 Áp dụng đầy đủ tiêu chuẩn mới Bắt buộc đáp ứng toàn bộ yêu cầu khi gia hạn/chuyển đổi

💬 Câu hỏi thường gặp (Q&A)

Q1: Ai được tính là “常勤職員”?
A: Người Nhật; 「特別永住者」; và các tư cách thuộc 法別表第二: 「永住者」「日本人の配偶者等」「永住者の配偶者等」「定住者」.


Q2: Chứng minh 3.000 man thế nào?
A: Pháp nhân: 「登記事項証明書」 ghi 資本金/出資の総額. Cá nhân: tổng chi phí đã đầu tư (văn phòng, lương 1 năm, thiết bị...).


Q3: Trình độ tiếng Nhật?
A: B2 tương đương: JLPT N2+, BJT 400+, hoặc các điều kiện học tập/cư trú tại Nhật nêu trên.


Q4: Ai xác nhận 事業計画書?
A: 「中小企業診断士」「公認会計士」「税理士」 (tại 10/2025).


Q5: Hồ sơ đã nộp trước ngày hiệu lực?
A: Xét theo tiêu chuẩn cũ, nhưng sau 3 năm vẫn phải đạt chuẩn mới khi gia hạn.

🧭 Gợi ý thực tế cho doanh nhân Việt

  • Chuẩn bị kế hoạch kinh doanh có số liệu khả thi; nhờ chuyên gia xác nhận sớm.
  • Đảm bảo nhân sự đáp ứng điều kiện “常勤職員”.
  • Đạt chuẩn tiếng Nhật B2 (JLPT N2/BJT 400+).
  • Rà soát thuế & bảo hiểm để không vướng khi gia hạn.
  • Nếu có thể, cân nhắc gia hạn/nộp trước thời điểm hiệu lực để hưởng tiêu chuẩn cũ (nếu phù hợp).

在留資格「経営・管理」に係る上陸基準省令等の改正について

https://www.moj.go.jp/isa/applications/resources/10_00237.html?utm_source=chatgpt.com