Bảo lãnh con riêng của vợ/chồng sang nhật







 

Hướng dẫn xin visa để đón con riêng đang ở nước ngoài sang Nhật sống cùng cha mẹ

Hiện nay, nhiều người nước ngoài đang sinh sống tại Nhật mong muốn đón con riêng (con riêng trước khi tái hôn) từ quê nhà sang sống cùng. Tuy nhiên, để thực hiện điều này, cần hiểu rõ về tư cách lưu trú (visa) cũng như các điều kiện pháp lý liên quan.
Bài viết này sẽ giải thích dễ hiểu về các loại visa phù hợp để đón con riêng sang Nhật và những điểm cần lưu ý trong quá trình xin visa.

📃 1. Visa cho con riêng sẽ khác nhau tùy theo visa của cha mẹ

Để bảo lãnh con riêng sang Nhật, visa của cha/mẹ hiện đang sinh sống tại Nhật sẽ quyết định loại visa mà con riêng có thể xin được. Hãy tham khảo bảng dưới đây:

Visa của cha/mẹ tại Nhật Visa có thể cấp cho con riêng
Visa 日本人の配偶者等(vợ/chồng của người Nhật) Visa 定住者
Visa 永住者の配偶者等(vợ/chồng của người có visa vĩnh trú) Visa 定住者
Người có visa 永住者(vĩnh trú) có con riêng sinh tại Nhật Có thể xin visa 永住者 hoặc visa 永住者の配偶者等(vợ/chồng hoặc con của người có visa vĩnh trú)
Người có visa 永住者(vĩnh trú) có con riêng sinh ở nước ngoài Visa 定住者
Người có visa 家族滞在(visa đoàn tụ gia đình) là vợ/chồng của người có 就労ビザ (visa lao động)  Visa 家族滞在(cần có thủ tục nhận con nuôi)

👪 2. Ai được gọi là "con riêng" và điều kiện để bảo lãnh

"連れ子(con riêng)" chỉ những đứa trẻ được sinh ra trước khi cha/mẹ tái hôn với người hiện tại. Tức là không phải con ruột của người chồng hoặc vợ hiện tại.

Khi xin visa cho con riêng, cần đảm bảo các điều kiện sau:

  • Con phải dưới tuổi thành niên (thường là dưới 18 tuổi)
  • Có mối quan hệ huyết thống cha/mẹ - con (dù đang sống xa nhau vẫn được)
  • Có khả năng chu cấp tài chính (có thu nhập ổn định đủ nuôi con)
  • Có ý định sống chung tại Nhật (việc sinh sống cùng là điều kiện quan trọng)

💡 Câu hỏi thường gặp 1: Có giới hạn độ tuổi của con riêng không?

**Q.** Nếu con riêng dưới 18 tuổi thì có thể bảo lãnh sang Nhật không?

**A.**Nếu con dưới 18 tuổi, việc bảo lãnh sẽ đáp ứng các yêu cầu cơ bản để có thể xin visa và sống cùng cha/mẹ tại Nhật. Tuy nhiên, quá trình xét duyệt vẫn sẽ khá nghiêm ngặt và không phải tự động được chấp nhận. Nếu con gần 18 tuổi, quá trình xét duyệt sẽ càng nghiêm ngặt hơn vì có thể sẽ bị nghi ngờ về mục đích đến Nhật là để làm việc thay vì sống cùng cha/mẹ, điều này sẽ làm cho việc xét duyệt trở nên khó khăn hơn.

📅 3. Thời điểm nộp hồ sơ và các điểm cần lưu ý khi xét duyệt

Để bảo lãnh con sang Nhật, cần nộp hồ sơ xin visa tại Cục quản lý xuất nhập cảnh Nhật Bản (出入国在留管理庁). Các điểm sau sẽ được xem xét kỹ:

✅ Trường hợp nộp hồ sơ cùng lúc với visa của bố/mẹ (người đã kết hôn với người Nhật hoặc người có 永住者 visa – visa vĩnh trú)

Có thể nộp hồ sơ xin visa định cư (定住者) cho con cùng lúc với việc nộp hồ sơ xin visa kết hôn của bố/mẹ.

Ưu điểm:

  • Cả bố/mẹ và con có thể cùng nhập cảnh Nhật Bản, việc bắt đầu cuộc sống mới thuận lợi hơn.

  • Dễ chứng minh mối quan hệ phụ thuộc và chăm sóc giữa cha mẹ và con cái, vì vậy quá trình xét duyệt thường thuận lợi.

Lưu ý:

  • Trường hợp bố/mẹ chưa quen với cuộc sống tại Nhật có thể sẽ gặp khó khăn trong việc ổn định cuộc sống.

✅ Trường hợp bố/mẹ sang Nhật trước và sau đó mới bảo lãnh con

Bố/mẹ có thể sang Nhật trước bằng visa kết hôn, sau đó khi đã ổn định cuộc sống mới tiến hành thủ tục bảo lãnh con.

Ưu điểm:

  • Có thời gian để người bố/mẹ thích nghi với cuộc sống tại Nhật, có thu nhập và chỗ ở ổn định, giúp đảm bảo môi trường sống phù hợp cho con.

Lưu ý:

  • Nếu thời gian từ khi bố/mẹ sang Nhật đến khi nộp hồ sơ cho con quá dài, Cục quản lý xuất nhập cảnh (出入国在留管理庁 – cơ quan quản lý người nước ngoài tại Nhật) có thể đặt câu hỏi như: “Tại sao bây giờ mới bảo lãnh con sang?”

  • Trường hợp con sắp đủ 18 tuổi thì cần đặc biệt lưu ý, vì có thể bị nghi ngờ là sang Nhật để đi làm, không phải với tư cách người phụ thuộc.

Dù nộp hồ sơ ở thời điểm nào, các điểm sau đây sẽ được xét duyệt kỹ lưỡng:

  • Chứng minh quan hệ cha mẹ – con: Giấy khai sinh hoặc giấy tờ xác nhận quan hệ huyết thống hoặc nuôi dưỡng.

  • Môi trường sinh sống tại Nhật: Thu nhập của người bảo lãnh, điều kiện nhà ở, môi trường sống.

  • Có thực hiện thủ tục nhận con nuôi (養子縁組) hay chưa: Trong một số trường hợp, phải chứng minh quan hệ nuôi dưỡng hợp pháp.

  • Ý định sống cùng con tại Nhật sau khi được cấp visa: Đây là yếu tố rất quan trọng trong quá trình xét duyệt.

📝 4. Lưu ý khi con riêng được nhận làm con nuôi và quốc tịch Nhật

💡 Câu hỏi thường gặp 2: Nhận con nuôi thì con có quốc tịch Nhật không?

**Q.** Nếu người Nhật kết hôn với người nước ngoài và nhận con riêng làm con nuôi thì con có thể có quốc tịch Nhật không?

**A.** Chỉ làm thủ tục nhận con nuôi thôi thì chưa đủ điều kiện có quốc tịch Nhật. Muốn có quốc tịch Nhật thì phải làm thủ tục "帰化申請(xin nhập quốc tịch Nhật)".

💡 Câu hỏi thường gặp 3: Lợi ích của việc nhận con nuôi là gì?

**Q.** Nếu nhận con riêng làm con nuôi hợp pháp thì có lợi gì trong việc xin quốc tịch?

**A.** Việc trở thành con nuôi của người Nhật sẽ mang lại lợi ích trong việc xin nhập quốc tịch sau này, vì có thể dễ dàng hơn trong việc làm thủ tục nhập quốc tịch. Cụ thể, nếu đáp ứng các điều kiện sau, một số yêu cầu về nhập quốc tịch sẽ được nới lỏng:

  • Sau khi nhận con nuôi, tiếp tục cư trú tại Nhật Bản trong hơn 1 năm.
  • Tại thời điểm nhận nuôi, con là trẻ vị thành niên theo pháp luật của quốc gia gốc

📄 Tổng kết

Việc bảo lãnh con riêng sang Nhật đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố như: tư cách lưu trú của cha/mẹ, độ tuổi của con, mối quan hệ huyết thống, khả năng tài chính và ý định sống chung. Tùy từng trường hợp mà con riêng có thể xin visa như: visa 定住者(định cư), visa 家族滞在(đoàn tụ gia đình), hoặc visa 永住者の配偶者等(vợ/chồng hoặc con của người có visa vĩnh trú).

Vì hồ sơ khá phức tạp, nên khi dự định nộp đơn xin visa, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia như 行政書士(cố vấn hành chính có chứng chỉ tại Nhật) để được hướng dẫn chi tiết và chính xác

 

執筆者

Văn phòng Luật sư hành chính HO
Đại diện: HO THE CUONG

Tôi đã đến Nhật Bản khi còn 1 tuổi với tư cách là người tị nạn Đông Dương từ Việt Nam (tôi đã được cấp visa vĩnh trú vào năm 2012).
Sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông tại Nhật Bản, tôi đã có thời gian làm việc nhưng không kéo dài và sau đó làm nghề tự do.
Bởi vì tôi có thể nói cả tiếng Nhật và tiếng Việt, nên tôi thường xuyên nhận được các câu hỏi từ người Việt Nam sống tại Nhật qua công việc tự do của mình. Trong đó, câu hỏi nhiều nhất là về visa (tư cách lưu trú), mặc dù tôi có thể tư vấn nhưng không thể làm thủ tục xin visa vì thiếu chứng chỉ chuyên môn, điều này khiến tôi cảm thấy bế tắc.Vì vậy, khi tôi 38 tuổi, tôi đã quyết định bắt đầu học để thi lấy bằng Luật sư hành chính(行政書士).
Và vào năm sau tôi đã may mắn trở thành người Việt Nam đầu tiên (có lẽ) đỗ kỳ thi Luật sư hành chính. Nhờ sự giúp đỡ của các bạn, hiện nay tôi đang có những ngày bận rộn và hài lòng khi nhận được nhiều yêu cầu từ khắp Nhật Bản và Việt Nam.